1.
Vũ Đình Thảo Vy
4.00
|
2.
Nguyễn Huỳnh Như
4.00
|
3.
Hồ Ngọc Mai Trinh
3.92
|
4.
Nguyễn Văn Hiếu
3.89
|
5.
Danh Thanh Bình
3.89
|
6.
Đỗ Thị Quỳnh Hương
3.81
|
7.
Nguyễn Thị Thu Tâm
3.81
|
8.
Đinh Ngô Cẩm Tú
3.81
|
9.
Nguyễn Ngọc Phương Trang
3.79
|
10.
Nguyễn Ngọc Yến
3.79
|
11.
Lê Hoàng Gia Hân
3.78
|
12.
Nguyễn Thị Ái Vi
3.78
|
13.
Lê Mỹ Phường
3.76
|
14.
Nguyễn Đinh Ái Nhi
3.73
|
15.
Lê Thị Bình
3.73
|
16.
Mai Toàn Quốc
3.72
|
17.
Nguyễn Thị Tuyết Như
3.72
|
18.
Nguyễn Thị Diệu Linh
3.71
|
19.
Nguyễn Minh Tú Khoa
3.68
|
20.
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
3.68
|
21.
Nguyễn Thị Như Muội
3.67
|
22.
Trần Hoàng Lâm
3.67
|
23.
Phan Thị Đoan Trang
3.67
|
24.
Nguyễn Thiên Tường
3.67
|
25.
Nguyễn Lê Phương Vy
3.62
|
26.
Đinh Thị Minh Thư
3.62
|
27.
Lê Thị Diệu Huyền
3.61
|
28.
Đỗ Thúy Hiền
3.61
|
29.
Trần Thị Thùy Dung
3.61
|
30.
Dương Thị Bích Yên
3.60
|
31.
Vũ Hà Thiên Duyên
3.59
|
32.
Huỳnh Thị Thùy Vy
3.58
|
33.
Nguyễn Thị Yến Phương
3.58
|
34.
Đỗ Thị Vân Anh
3.57
|
35.
Võ Trường Giang
3.57
|
36.
Lâm Hồ Yến Phương
3.56
|
37.
Hồ Thị Yến Nhi
3.56
|
38.
Lê Thị Trường An
3.56
|
39.
Nguyễn Thị Kim Yên
3.56
|
40.
Ngô Thị Diễm Quỳnh
3.56
|
41.
Lục Tài
3.56
|
42.
Võ Tấn Hải
3.55
|
43.
Nguyễn Lê Khôi Nguyên
3.54
|
44.
Trần Ngọc Châu
3.53
|
45.
Trần Như Ý
3.52
|
46.
Nguyễn Thị Kim Quyến
3.52
|
47.
Lý Nguyễn Anh Thư
3.52
|
48.
Trần Văn Sáng
3.52
|
49.
Nguyễn Văn Phước Thành
3.52
|
50.
Nguyễn Nhu Minh Lam
3.52
|
51.
Đặng Thị Kim Yến
3.50
|
52.
Trần Văn Đạt
3.50
|
53.
Nguyễn Thị Bích Huyền
3.50
|
54.
Huỳnh Vũ Châu Ngân
3.50
|
55.
Lê Thị Thanh Hương
3.50
|
56.
Nguyễn Thành Bảo
3.49
|
57.
Võ Thị Thanh Thanh
3.48
|
58.
Đỗ Thị Hồng Nhung
3.48
|
59.
Phan Yến Vy
3.48
|
60.
Lâm Tường Linh
3.48
|
Top 40 học sinh Trung cấp