1.
Nguyễn Thị Như Muội
3.83
|
2.
Danh Thanh Bình
3.83
|
3.
Nguyễn Ngọc Yến
3.82
|
4.
Lê Hoàng Gia Hân
3.82
|
5.
Nguyễn Lê Phương Vy
3.82
|
6.
Đặng Thị Kim Duyên
3.81
|
7.
Hồ Ngọc Mai Trinh
3.81
|
8.
Đỗ Thị Quỳnh Hương
3.75
|
9.
Lê Hồng Xuyên
3.72
|
10.
Vũ Đình Thảo Vy
3.71
|
11.
Nguyễn Thiên Tường
3.70
|
12.
Đỗ Thị Vân Anh
3.69
|
13.
Trần Thị Ngọc Vạn
3.69
|
14.
Nguyễn Văn Hiếu
3.65
|
15.
Nguyễn Hữu Đệ
3.63
|
16.
Hồ Ý Nhi
3.61
|
17.
Nguyễn Đinh Ái Nhi
3.61
|
18.
Đỗ Thúy Hiền
3.61
|
19.
Trần Hoàng Lâm
3.61
|
20.
Hoàng Văn Tú
3.60
|
21.
Lâm Minh Nhi
3.58
|
22.
Võ Trường Giang
3.57
|
23.
Lê Tuấn Kha
3.57
|
24.
Trần Thái Đức
3.56
|
25.
Lê Thị Thúy Vy
3.56
|
26.
Mã Thị Thúy Ngân
3.56
|
27.
Nguyễn Mai Nhật Vy
3.54
|
28.
Đoàn Hồ Trung Hậu
3.54
|
29.
Nguyễn Thị Bích Huyền
3.54
|
30.
Ngô Lê Thanh Trúc
3.53
|
31.
Nguyễn Thị Ngân
3.53
|
32.
Lê Thị Ngọc Chinh
3.53
|
33.
Nguyễn Thị Văn Thơ
3.52
|
34.
Nguyễn Thị Tuyết Như
3.52
|
35.
Nguyễn Thị Kha
3.51
|
36.
Lê Thị Kim Ngân
3.49
|
37.
Đoàn Kim Ngân
3.49
|
38.
Nguyễn Huỳnh Như
3.49
|
39.
Phạm Thị Thúy
3.48
|
40.
Trần Văn Bi
3.48
|
41.
Lý Nguyễn Anh Thư
3.48
|
42.
Nguyễn Thị Kim Yên
3.47
|
43.
Nguyễn Vũ Thùy Dương
3.46
|
44.
Huỳnh Thanh Tâm
3.46
|
45.
Nguyễn Ngọc Yên
3.46
|
46.
Nguyễn Vĩnh Phát
3.46
|
47.
Lê Đinh Phương Nhi
3.45
|
48.
Võ Thị Thanh Thanh
3.45
|
49.
Lê Mỹ Phường
3.45
|
50.
Phạm Thị Thu Hậu
3.44
|
51.
Lê Văn Thạch
3.44
|
52.
Ong Phước Khỏe
3.44
|
53.
Lâm Hồ Yến Phương
3.43
|
54.
Nguyễn Thành Lộc
3.43
|
55.
Trần Như Ý
3.43
|
56.
Hồ Thị Thảo Giang
3.42
|
57.
Nguyễn Thị Thu Tâm
3.42
|
58.
Cù Thị Kim Thi
3.41
|
59.
Trần Thị Ngọc Nhung
3.40
|
60.
Đặng Thị Phương Thảo
3.40
|
Top 40 học sinh Trung cấp