1.
Lê Võ Diễm My
4.00
|
2.
Hoàng Văn Tú
4.00
|
3.
Lê Thị Thúy Vy
3.96
|
4.
Nguyễn Thị Văn Thơ
3.93
|
5.
Đặng Thị Kim Duyên
3.85
|
6.
Trần Yến Vy
3.83
|
7.
Nguyễn Lê Duy
3.81
|
8.
Nguyễn Ngọc Cẩm Tú
3.81
|
9.
Phạm Thị Thanh Tuyền
3.81
|
10.
Kiến Thị Mỹ Hương
3.79
|
11.
Trần Thị Thanh Thảo
3.79
|
12.
Nguyễn Mai Nhật Vy
3.78
|
13.
Nguyễn Thị Quyền Trang
3.76
|
14.
Lê Quốc Khá
3.76
|
15.
Lê Hồng Xuyên
3.76
|
16.
Vũ Hồng Hạnh
3.76
|
17.
Nguyễn Thị Thanh Thảo
3.75
|
18.
Phan Linh Chi
3.75
|
19.
Nguyễn Thị Như Muội
3.73
|
20.
Nguyễn Thị Ái Khâm
3.72
|
21.
Lê Dương Ngọc Mi
3.72
|
22.
Nguyễn Vũ Thùy Dương
3.72
|
23.
Nguyễn Đức Sang
3.71
|
24.
Tạ Thị Ngân Huyền
3.70
|
25.
Huỳnh Thanh Tâm
3.70
|
26.
Nguyễn Thiên Tường
3.70
|
27.
Lương Hoàng Danh
3.69
|
28.
Lê Thị Thảo Trang
3.69
|
29.
Nguyễn Thị Ngọc Quyên
3.69
|
30.
Đỗ Thị Vân Anh
3.69
|
31.
Trần Thị Thúy Duy
3.67
|
32.
Nguyễn Thị Bảo Trân
3.67
|
33.
Tưởng Bảo Ngân
3.67
|
34.
Lê Thị Diễm Ngọc
3.67
|
35.
Nguyễn Văn Hiếu
3.67
|
36.
Nguyễn Duy Khang
3.66
|
37.
Phạm Thị Như Hoa
3.64
|
38.
Trần Trung Kiên
3.64
|
39.
Đặng Thị Phương Thảo
3.64
|
40.
Đàm Thị Ngọc Thảo
3.63
|
41.
Nguyễn Ngọc Phương Nhi
3.63
|
42.
Võ Thị Trúc Mai
3.63
|
43.
Nguyễn Hà Mi
3.63
|
44.
Phạm Đình Vũ
3.63
|
45.
Phạm Nguyễn Phát Đạt
3.61
|
46.
Tạ Nguyễn Minh Quân
3.61
|
47.
Đặng Thúy Uyên
3.61
|
48.
Nguyễn Thị Thùy Dương
3.61
|
49.
Phạm Lê Tuấn Anh
3.60
|
50.
Nguyễn Thảo Nguyên
3.60
|
51.
Diệp Hoàng Anh
3.59
|
52.
Nguyễn Thành Trung
3.59
|
53.
Nguyễn Hà Kiều Trang
3.59
|
54.
Trần Nguyễn Thành Tài
3.59
|
55.
Phạm Việt Anh Thi
3.58
|
56.
Võ Lê Cẩm Vân
3.58
|
57.
Kinh Bích Như Yến
3.58
|
58.
Tăng Thành Phúc
3.58
|
59.
Huỳnh Gia Kỳ
3.57
|
60.
Nguyễn Thị Ngọc Sang
3.57
|
Top 40 học sinh Trung cấp